Hoạt động y tế dự phòng

1300254663-009 – Trung Tâm Y Tế (Bến Tre)

MST: 1300254663-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Y Tế Số điện thoại: 892981 Ngày hoạt động: 2006-09-26 Phương pháp tính thuế: Khấu

1300406362 – Trung Tâm Y Tế (Bến Tre)

MST: 1300406362 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Y Tế Số điện thoại: 870974 Ngày hoạt động: 2006-04-10 Phương pháp tính thuế: Không

0200808901 – Ban quản lý tiểu dự án LIFE GAP Hải phòng (Hải Phòng)

MST: 0200808901 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban quản lý tiểu dự án LIFE GAP Hải phòng Số điện thoại: 3810095 Ngày hoạt động:

0200680105 – Ban quản lý dự án dự án phòng chống HIV/AIDS Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0200680105 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban quản lý dự án dự án phòng chống HIV/AIDS Hải Phòng Số điện thoại: 745438 Ngày

3800432396 – Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm – mỹ phẩm tỉnh Bình Phước (Bình Phước)

MST: 3800432396 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm – mỹ phẩm tỉnh Bình Phước Số điện thoại: 0978.543285 Ngày

3800332909 – Trung Tâm Y Tế Huyện Chơn Thành (Bình Phước)

MST: 3800332909 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Y Tế Huyện Chơn Thành Số điện thoại: 669194 Ngày hoạt động: 2006-02-08 Phương pháp