Giáo dục và đào tạo

2100387241-049 – Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang (Trà Vinh)

MST: 2100387241-049 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Thị Trấn Cầu Ngang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế:

2100387241-048 – Trường TH Trường Thọ A (Trà Vinh)

MST: 2100387241-048 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường TH Trường Thọ A Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-047 – Trường TH Mỹ Long Bắc (Trà Vinh)

MST: 2100387241-047 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường TH Mỹ Long Bắc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa

2100387241-046 – Trường THCS Long Sơn (Trà Vinh)

MST: 2100387241-046 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường THCS Long Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-045 – Trường TH Long Sơn (Trà Vinh)

MST: 2100387241-045 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường TH Long Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ

2100387241-044 – Trường Th Mỹ Hoà (Trà Vinh)

MST: 2100387241-044 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Th Mỹ Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính thuế: Địa chỉ