Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

4000293106-016 – Chi cục Thuế huyện Tây Giang (Quảng Nam)

MST: 4000293106-016 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Tây Giang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-03-28 Phương pháp tính thuế:

4000293106-015 – Chi cục Thuế huyện Nam Trà My (Quảng Nam)

MST: 4000293106-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Nam Trà My Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-03-28 Phương pháp tính

4000293106-014 – Chi cục Thuế huyện Bắc Trà My (Quảng Nam)

MST: 4000293106-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Bắc Trà My Số điện thoại: 05103.893072 Ngày hoạt động: 2006-03-28 Phương pháp

4000293106-013 – Chi cục Thuế huyện Núi Thành (Quảng Nam)

MST: 4000293106-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Núi Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-03-24 Phương pháp tính thuế:

4000293106-012 – Chi cục Thuế huyện Phước Sơn (Quảng Nam)

MST: 4000293106-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Phước Sơn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-03-24 Phương pháp tính thuế:

4000293106-011 – Chi cục Thuế huyện Tiên Phước (Quảng Nam)

MST: 4000293106-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Tiên Phước Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-03-24 Phương pháp tính thuế: