Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

6000244180-020 – Chi cục Thuế huyện Cư Kuin (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-020 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Cư Kuin Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-12-25 Phương pháp tính thuế:

6000244180-017 – chi cục thuế Huyện Buôn Đôn (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: chi cục thuế Huyện Buôn Đôn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế:

6000244180-002 – Chi Cục Thuế Thị Xã Buôn Hồ (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Thị Xã Buôn Hồ Tên viết tắt: Chi Cục Thuế Thị Xã Buôn Hồ

6000244180-001 – Chi cục thuế TP (Đắc Lắc)

MST: 6000244180-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế TP Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không phải

6000109551-021 – KD DV TH Ban Quản Lý Chợ(HTX VT Krông Năng) (Đắc Lắc)

MST: 6000109551-021 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KD DV TH Ban Quản Lý Chợ(HTX VT Krông Năng) Tên viết tắt: KD DV TH Ban

1101792089 – Trung Tâm Dân Số – Kế Hoạch Hóa Gia Đình huyện Vĩnh Hưng (Long An)

MST: 1101792089 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Dân Số – Kế Hoạch Hóa Gia Đình huyện Vĩnh Hưng Số điện thoại: Ngày