Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

2000503568-005 – UBND Phường 5 (Cà Mau)

MST: 2000503568-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND Phường 5 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-07 Phương pháp tính thuế: Không phải nộp

0100151066-004 – Phòng quản lý xuất nhập khẩu khu vực Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0100151066-004 Mã số doanh nghiệp: 5771 Tên doanh nghiệp: Phòng quản lý xuất nhập khẩu khu vực Hải Phòng Số điện thoại: 031.821202 Ngày hoạt

2000503568-004 – UBND xã Hoà Thành (Cà Mau)

MST: 2000503568-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND xã Hoà Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-07 Phương pháp tính thuế: Không phải

1300256043-004 – UBND xã Châu Hòa (phí, lệ phí) (Bến Tre)

MST: 1300256043-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND xã Châu Hòa (phí, lệ phí) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-01-22 Phương pháp tính

1300248483-004 – UBND xã Hưng Nhượng (phí, lệ phí) (Bến Tre)

MST: 1300248483-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND xã Hưng Nhượng (phí, lệ phí) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-01-22 Phương pháp tính

1300248204-004 – UBND xã Mỹ Thạnh (phí, lệ phí) (Bến Tre)

MST: 1300248204-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND xã Mỹ Thạnh (phí, lệ phí) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-01-22 Phương pháp tính