Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

0100686209-072 – Mobifone Thành Phố Hải Phòng – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 5 – Chi Nhánh Tổng Công Ty Viễn Thôn (Hải Phòng)

MST: 0100686209-072 Mã số doanh nghiệp: 0100686209-072 Tên doanh nghiệp: Mobifone Thành Phố Hải Phòng – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 5 – Chi

0100686209-046 – Mobifone Tỉnh Sóc Trăng – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 – Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone (Sóc Trăng)

MST: 0100686209-046 Mã số doanh nghiệp: 0100686209-046 Tên doanh nghiệp: Mobifone Tỉnh Sóc Trăng – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 – Tổng Công

0100686209-044 – Mobifone Tỉnh Bến Tre – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 – Chi Nhánh Tổng Công Ty Viễn Thông Mobif (Bến Tre)

MST: 0100686209-044 Mã số doanh nghiệp: 0100686209-044 Tên doanh nghiệp: Mobifone Tỉnh Bến Tre – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 – Chi Nhánh

0100686209-042 – Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 – Chi Nhánh Mobifone Tỉnh Trà (Trà Vinh)

MST: 0100686209-042 Mã số doanh nghiệp: 0100686209-042 Tên doanh nghiệp: Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone – Công Ty Dịch Vụ Mobifone Khu Vực 9 –

0100686209-028 – Mobifone T�nh Ki�n Giang (Kiên Giang)

MST: 0100686209-028 Mã số doanh nghiệp: 0100686209-028 Tên doanh nghiệp: Mobifone T�nh Ki�n Giang Tên viết tắt: CH Giao D�ch �i�n Tho�i Di ��ng – MOBIFONE

0102636299-005 – Chi Nhánh Mobifone Service Hải Phòng – Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Mobifone (Hải Phòng)

MST: 0102636299-005 Mã số doanh nghiệp: 0102636299-005 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Mobifone Service Hải Phòng – Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Mobifone