Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

3600300071-030 – Trịnh Thị Tuyết Nga (Đồng Nai)

MST: 3600300071-030 Mã số doanh nghiệp: 140, Tên doanh nghiệp: Trịnh Thị Tuyết Nga Số điện thoại: 872502 Ngày hoạt động: 1999-03-19 Phương pháp tính thuế:

3600300071-031 – Phan Thị Mỹ Hà (Đồng Nai)

MST: 3600300071-031 Mã số doanh nghiệp: 138, Tên doanh nghiệp: Phan Thị Mỹ Hà Số điện thoại: 871126 Ngày hoạt động: 1999-03-19 Phương pháp tính thuế:

1100104734-082 – Cửa hàng cho thuê băng video số 82 (Long An)

MST: 1100104734-082 Mã số doanh nghiệp: 101681 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng cho thuê băng video số 82 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-16 Ngừng

1100104734-083 – Cửa hàng cho thuê băng video số 83 (Long An)

MST: 1100104734-083 Mã số doanh nghiệp: 101681 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng cho thuê băng video số 83 Số điện thoại: 880285 Ngày hoạt động: 1998-09-16

1100104734-084 – Cửa hàng cho thuê băng video số 84 (Long An)

MST: 1100104734-084 Mã số doanh nghiệp: 101681 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng cho thuê băng video số 84 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-16 Ngừng

1100104734-085 – Cửa hàng cho thuê băng video số 85 (Long An)

MST: 1100104734-085 Mã số doanh nghiệp: 101681 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng cho thuê băng video số 85 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-16 Ngừng