Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

0102712775-019 – UBND phường Quỳnh Mai (Hà Nội)

MST: 0102712775-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND phường Quỳnh Mai Số điện thoại: 8622718 Ngày hoạt động: 2011-03-03 Phương pháp tính thuế: Không

0102712870-018 – UBND phường Quỳnh Lôi (Hà Nội)

MST: 0102712870-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND phường Quỳnh Lôi Số điện thoại: 8634655 Ngày hoạt động: 2011-03-03 Phương pháp tính thuế: Trức

0102712905-017 – UBND phường Phạm Đình Hổ (Hà Nội)

MST: 0102712905-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND phường Phạm Đình Hổ Số điện thoại: 8257824 Ngày hoạt động: 2011-03-03 Phương pháp tính thuế:

0102712990-020 – UBND phường Trương Định (Hà Nội)

MST: 0102712990-020 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UBND phường Trương Định Số điện thoại: 8692193 Ngày hoạt động: 2011-03-03 Phương pháp tính thuế: Không

4300223935-015 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Nghĩa Hành (Quảng Ngãi)

MST: 4300223935-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Nghĩa Hành Số điện thoại: 3861236 Ngày

4600202171-005 – Chi cục thuế huyện Phú Lương (Thái Nguyên)

MST: 4600202171-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Phú Lương Số điện thoại: 874222 Ngày hoạt động: 2007-08-15 Phương pháp tính