Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

1800278630-069 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Vạn Phúc (Hà Nội)

MST: 1800278630-069 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-069 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Vạn Phúc Số

1800278630-068 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Ba Đình (Hà Nội)

MST: 1800278630-068 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-068 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Ba Đình Số

1800278630-066 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Long An (Long An)

MST: 1800278630-066 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-066 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Long An Số

1800278630-065 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội – Chi Nhánh Tây Đà Nẵng (Đà Nẵng)

MST: 1800278630-065 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-065 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội – Chi Nhánh Tây Đà

1800278630-064 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Bình Phước (Bình Phước)

MST: 1800278630-064 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-064 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Bình Phước Số

1800278630-023 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Quảng Nam (Quảng Nam)

MST: 1800278630-023 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-023 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Quảng Nam Số