Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

0100695387-011 – Chi Nhánh ngân hàng chính sách xã hội Tỉnh Hưng Yên (Hưng Yên)

MST: 0100695387-011 Mã số doanh nghiệp: 316939 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh ngân hàng chính sách xã hội Tỉnh Hưng Yên Số điện thoại: 0321866546 Ngày

0100283873-011 – Chi Nh�nh Ng�n H�ng Th��ng M�i C� Ph�n Qu�n ��i T�i Th�nh Ph� �� N�ng (Đà Nẵng)

MST: 0100283873-011 Mã số doanh nghiệp: 0100283873-011 Tên doanh nghiệp: Chi Nh�nh Ng�n H�ng Th��ng M�i C� Ph�n Qu�n ��i T�i Th�nh Ph� �� N�ng Số

0302391568-011 – CN Bến Tre Công Ty TNHH Kiều Hối Đông á (Bến Tre)

MST: 0302391568-011 Mã số doanh nghiệp: 5512000150 Tên doanh nghiệp: CN Bến Tre Công Ty TNHH Kiều Hối Đông á Số điện thoại: 836851-836852 Ngày hoạt

0100695362-011 – Trung tâm Vàng bạc Đá quý Đà Nẵng – Tổng công ty vàng Agribank Việt Nam- CTCP (Đà Nẵng)

MST: 0100695362-011 Mã số doanh nghiệp: 0100695362-011 Tên doanh nghiệp: Trung tâm Vàng bạc Đá quý Đà Nẵng – Tổng công ty vàng Agribank Việt Nam-

6000234873-010 – Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cư Jút (Đắc Lắc)

MST: 6000234873-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cư Jút Số điện thoại: 882228 Ngày

5300138174-010 – Chi cục thuế huyện Bắc Hà (Lào Cai)

MST: 5300138174-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Bắc Hà Số điện thoại: 020880780 Ngày hoạt động: 2005-03-30 Phương pháp tính