Hoạt động trung gian tiền tệ

0301103908-053 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Phú Quốc (Kiên Giang)

MST: 0301103908-053 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-053 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Phú Quốc Số

0301103908-047 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0301103908-047 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-047 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Hải Phòng Số

0301103908-035 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Bình Phước (Bình Phước)

MST: 0301103908-035 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-035 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Bình Phước Số

0301103908-033 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Sóc Trăng (Sóc Trăng)

MST: 0301103908-033 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-033 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Sóc Trăng Tên

0301103908-030 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh An Giang (An Giang)

MST: 0301103908-030 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-030 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh An Giang Số

0301103908-002 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Chợ Lớn (TP Hồ Chí Minh)

MST: 0301103908-002 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-002 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Chợ Lớn Số