Hoạt động trung gian tiền tệ khác

1800278630-080 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Tây Hà Nội (Hà Nội)

MST: 1800278630-080 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-080 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Tây Hà Nội

1800278630-079 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Trung Hòa – Nhân Chính (Hà Nội)

MST: 1800278630-079 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-079 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Trung Hòa –

1800278630-074 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Hàn Thuyên (Hà Nội)

MST: 1800278630-074 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-074 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Hàn Thuyên Số

1800278630-072 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Tây Nam Hà Nội (Hà Nội)

MST: 1800278630-072 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-072 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Tây Nam Hà

1800278630-069 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Vạn Phúc (Hà Nội)

MST: 1800278630-069 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-069 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Vạn Phúc Số

1800278630-068 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Ba Đình (Hà Nội)

MST: 1800278630-068 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-068 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Ba Đình Số