Hoạt động trung gian tiền tệ khác

0100233488-019 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang (Kiên Giang)

MST: 0100233488-019 Mã số doanh nghiệp: 0100233488-019 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang

0100233488-013 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Vinh (Nghệ An)

MST: 0100233488-013 Mã số doanh nghiệp: 0100233488-013 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Vinh Số điện

0100233488-011 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh An Giang (An Giang)

MST: 0100233488-011 Mã số doanh nghiệp: 0100233488-011 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh An Giang Số

0100233488-003 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Đà Nẵng (Đà Nẵng)

MST: 0100233488-003 Mã số doanh nghiệp: 0100233488-003 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Đà Nẵng Số

0100233488-002 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0100233488-002 Mã số doanh nghiệp: 0100233488-002 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Quốc Tế Việt Nam – Chi Nhánh Hải Phòng Số

0100230800-058 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Kỹ Thương Việt Nam – Chi Nhánh Cà Mau (Cà Mau)

MST: 0100230800-058 Mã số doanh nghiệp: 0100230800-058 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Kỹ Thương Việt Nam – Chi Nhánh Cà Mau Tên