Hoạt động trung gian tiền tệ khác

6300048638-059 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Thái Bình (Thái Bình)

MST: 6300048638-059 Mã số doanh nghiệp: 6300048638-059 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Thái Bình Tên

6300048638-058 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 6300048638-058 Mã số doanh nghiệp: 6300048638-058 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Bến Tre Tên

0100686174-056 – Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0100686174-056 Mã số doanh nghiệp: 0100686174-056 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi Nhánh Tỉnh Bến

0800006089-053 – Ngân Hàng Thương Mại Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Dương – Chi Nhánh Đồng Nai (Đồng Nai)

MST: 0800006089-053 Mã số doanh nghiệp: 0800006089-053 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đại Dương – Chi Nhánh

6300048638-052 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Trà Vinh (Trà Vinh)

MST: 6300048638-052 Mã số doanh nghiệp: 6300048638-052 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Bưu Điện Liên Việt – Chi Nhánh Trà Vinh Tên

0101057919-047 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại Chúng Việt Nam – Chi Nhánh Đông Đô (Hà Nội)

MST: 0101057919-047 Mã số doanh nghiệp: 0101057919-047 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại Chúng Việt Nam – Chi Nhánh Đông Đô Tên