Hoạt động trung gian tiền tệ khác

3300101290-003 – Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Quảng Điền (Huế)

MST: 3300101290-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Quảng Điền Số điện thoại: 854254 Ngày hoạt động: 1998-11-04

3300101290-005 – Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Phú Vang (Huế)

MST: 3300101290-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Phú Vang Số điện thoại: 823595 Ngày hoạt động: 1998-11-04

3300101290-006 – Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Phú Lộc (Huế)

MST: 3300101290-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Nông Nghiệp và PTNT Huyện Phú Lộc Số điện thoại: 054871205 Ngày hoạt động: 1998-10-12

2800112411-028 – NH NN&PTNT khu vực 3 Thanh hoá (Thanh Hoá)

MST: 2800112411-028 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NH NN&PTNT khu vực 3 Thanh hoá Số điện thoại: 856576 Ngày hoạt động: 1998-10-03 Ngừng hoạt

2900325822-002 – Ngân hàng NN và PTNT huyện Đô Lương (Nghệ An)

MST: 2900325822-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân hàng NN và PTNT huyện Đô Lương Số điện thoại: 871207 Ngày hoạt động: 1998-10-09 Ngừng

2900325822-003 – Ngân hàng NN và PTNT huyện Diễn Châu (Nghệ An)

MST: 2900325822-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân hàng NN và PTNT huyện Diễn Châu Số điện thoại: 862450 Ngày hoạt động: 1998-10-09 Ngừng