Hoạt động trung gian tiền tệ khác

0301103908-215 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Quận 11 (TP Hồ Chí Minh)

MST: 0301103908-215 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-215 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Quận 11 Số

0301103908-076 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Thành Phố Long Xuyên (An Giang)

MST: 0301103908-076 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-076 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín-Chi Nhánh Thành Phố Long Xuyên Số

0301103908-087 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Đất Mũi (Cà Mau)

MST: 0301103908-087 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-087 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Đất Mũi Số

0301103908-220 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Lý Thái Tổ (TP Hồ Chí Minh)

MST: 0301103908-220 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-220 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Lý Thái Tổ

0301103908-228 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Đồng Khởi (Bến Tre)

MST: 0301103908-228 Mã số doanh nghiệp: 0301103908-228 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín – Chi Nhánh Đồng Khởi Số

1800278630-090 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Cà Mau (Cà Mau)

MST: 1800278630-090 Mã số doanh nghiệp: 1800278630-090 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn – Hà Nội, Chi Nhánh Cà Mau Tên