Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

0105926285-039 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam Tại Tỉnh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0105926285-039 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-039 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam

0105926285-038 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam Tại Tỉnh Đồng Tháp (Đồng Tháp)

MST: 0105926285-038 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-038 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam

0105926285-037 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam Tại Tỉnh Trà Vinh (Trà Vinh)

MST: 0105926285-037 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-037 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam

0105926285-031 – Chi Nhánh Số 8 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam (Hà Nội)

MST: 0105926285-031 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-031 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Số 8 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình

0105926285-030 – Chi Nhánh Số 11 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam (Hà Nội)

MST: 0105926285-030 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-030 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Số 11 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình

0105926285-029 – Chi Nhánh Số 10 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam (Hà Nội)

MST: 0105926285-029 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-029 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Số 10 – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình