Dịch vụ ăn uống

3300373216 – DNTN Như Ngọc (Huế)

MST: 3300373216 Mã số doanh nghiệp: 3101001343 Tên doanh nghiệp: DNTN Như Ngọc Số điện thoại: 874477 Ngày hoạt động: 2005-05-16 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300369957 – DNTN Hoài Bảo (Huế)

MST: 3300369957 Mã số doanh nghiệp: 3101000985 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoài Bảo Số điện thoại: 827585 Ngày hoạt động: 2005-02-15 Ngừng hoạt động: 2012-06-13 Phương

3300368209 – DNTN Ngự Hà (Huế)

MST: 3300368209 Mã số doanh nghiệp: 3101000936 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngự Hà Số điện thoại: 830713 Ngày hoạt động: 2004-12-23 Ngừng hoạt động: 2006-11-07 Phương

3300367910 – DNTN Minh Đạt (Huế)

MST: 3300367910 Mã số doanh nghiệp: 3101000868 Tên doanh nghiệp: DNTN Minh Đạt Số điện thoại: 861126 Ngày hoạt động: 2004-12-16 Ngừng hoạt động: 2012-05-10 Phương

3300367491 – DNTN Bà Lộc (Huế)

MST: 3300367491 Mã số doanh nghiệp: 3101000932 Tên doanh nghiệp: DNTN Bà Lộc Số điện thoại: 810299 Ngày hoạt động: 2004-11-19 Ngừng hoạt động: 2009-11-16 Phương

3300366882 – DNTN Bảo Phi (Huế)

MST: 3300366882 Mã số doanh nghiệp: 3101001101 Tên doanh nghiệp: DNTN Bảo Phi Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-11-30 Ngừng hoạt động: 2009-06-25 Phương pháp