Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

4300220733-139 – Võ Thị Kim Kiều (Quảng Ngãi)

MST: 4300220733-139 Mã số doanh nghiệp: 0135 Tên doanh nghiệp: Võ Thị Kim Kiều Tên viết tắt: 76T 0087 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-10-11

4300220733-153 – Lê Thị Xuân Hiền (Quảng Ngãi)

MST: 4300220733-153 Mã số doanh nghiệp: 0135 Tên doanh nghiệp: Lê Thị Xuân Hiền Tên viết tắt: 76K 1396 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-10-11

4300220733-191 – Nguyễn Thị Thu Loan (Quảng Ngãi)

MST: 4300220733-191 Mã số doanh nghiệp: 0135 Tên doanh nghiệp: Nguyễn Thị Thu Loan Tên viết tắt: 76K 0543 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-10-11

4300220733-194 – Nguyễn Thị Thúy Diễm (Quảng Ngãi)

MST: 4300220733-194 Mã số doanh nghiệp: 0135 Tên doanh nghiệp: Nguyễn Thị Thúy Diễm Tên viết tắt: 76K 0391 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-10-11

4300221102-015 – Trương Thị Minh Lai (Quảng Ngãi)

MST: 4300221102-015 Mã số doanh nghiệp: 01 Tên doanh nghiệp: Trương Thị Minh Lai Số điện thoại: 851146 Ngày hoạt động: 1999-10-14 Phương pháp tính thuế:

3700277965-032 – Vương Thị Phương Thảo (61H.0006) (Bình Dương)

MST: 3700277965-032 Mã số doanh nghiệp: 165 Tên doanh nghiệp: Vương Thị Phương Thảo (61H.0006) Số điện thoại: 0913611304 Ngày hoạt động: 2006-08-03 Ngừng hoạt động: