Vận tải đường bộ khác

6000241937-027 – Đặng Thành Phước (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-027 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đặng Thành Phước Tên viết tắt: Đặng Thành Phước Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng

6000144997-027 – Trần Thanh Như (Đắc Lắc)

MST: 6000144997-027 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trần Thanh Như Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-01-06 Ngừng hoạt động: 2007-05-29 Phương pháp tính

2000288511-027 – Tạ Tú Cầm (Cà Mau)

MST: 2000288511-027 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tạ Tú Cầm Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-18 Ngừng hoạt động: 2011-12-01 Phương pháp tính

0300938037-027 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Kiên Giang (Kiên Giang)

MST: 0300938037-027 Mã số doanh nghiệp: 0300938037-027 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Kiên Giang Tên viết tắt:

6000241937-026 – Nguyễn Ngọc Tiến (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-026 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Ngọc Tiến Tên viết tắt: Nguyễn Ngọc Tiến Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng

6000144997-026 – Huỳnh Đức Tân (Đắc Lắc)

MST: 6000144997-026 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Huỳnh Đức Tân Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2000-01-06 Ngừng hoạt động: 2007-05-29 Phương pháp tính