Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

1700398652-001 – Chi Nhánh DNTN Trương Minh Sang (Kiên Giang)

MST: 1700398652-001 Mã số doanh nghiệp: 56-11-000428 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Trương Minh Sang Số điện thoại: 811896 Ngày hoạt động: 2004-08-12 Ngừng hoạt

1700440456-003 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư An Thới (Kiên Giang)

MST: 1700440456-003 Mã số doanh nghiệp: 56-12-001113 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư An Thới Số điện thoại: 0773242188 Ngày hoạt động:

1100905935-002 – Chi Nhánh Công Ty TNHH TMDV Giải Trí Hồng Hân-Hồng Hân Quán (Long An)

MST: 1100905935-002 Mã số doanh nghiệp: 1100905935-002 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH TMDV Giải Trí Hồng Hân-Hồng Hân Quán Số điện thoại: Ngày

0500268157-014 – Cửa hàng lương thực huyện Ba vì (Hà Nội)

MST: 0500268157-014 Mã số doanh nghiệp: 104390 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng lương thực huyện Ba vì Số điện thoại: 034863059 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng

0600128234-002 – Xí nghiệp cơ khí nông nghiệp Huyện nghĩa hưng (Nam Định)

MST: 0600128234-002 Mã số doanh nghiệp: 106530 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp cơ khí nông nghiệp Huyện nghĩa hưng Số điện thoại: 871092 Ngày hoạt động:

0400101316-002 – XN chế biến và kinh doanh than (Đà Nẵng)

MST: 0400101316-002 Mã số doanh nghiệp: 303377 Tên doanh nghiệp: XN chế biến và kinh doanh than Số điện thoại: 961068 Ngày hoạt động: 1998-09-14 Ngừng