Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

2000410578 – DNTN Phạm Công Lý (Cà Mau)

MST: 2000410578 Mã số doanh nghiệp: 6101000988 Tên doanh nghiệp: DNTN Phạm Công Lý Số điện thoại: 855268 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Ngừng hoạt động: 2010-05-07

2000410539 – DNTN Xăng dầu Hoàng Duy (Cà Mau)

MST: 2000410539 Mã số doanh nghiệp: 6101000904 Tên doanh nghiệp: DNTN Xăng dầu Hoàng Duy Số điện thoại: 880352 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Ngừng hoạt động:

2000410521 – DNTN Trinh (Cà Mau)

MST: 2000410521 Mã số doanh nghiệp: 6101000932 Tên doanh nghiệp: DNTN Trinh Số điện thoại: 888522 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Ngừng hoạt động: 2009-12-01 Phương pháp

2000410433 – DNTN út Dưỡng (Cà Mau)

MST: 2000410433 Mã số doanh nghiệp: 6101000958 Tên doanh nghiệp: DNTN út Dưỡng Số điện thoại: 868415 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Phương pháp tính thuế: Khoán

2000410384 – DNTN Xăng Dầu Chí Thiện (Cà Mau)

MST: 2000410384 Mã số doanh nghiệp: 6101000903 Tên doanh nghiệp: DNTN Xăng Dầu Chí Thiện Số điện thoại: 896428 Ngày hoạt động: 2004-01-06 Ngừng hoạt động:

2000402418 – DNTN Hữu Phú (Cà Mau)

MST: 2000402418 Mã số doanh nghiệp: 6101000702 Tên doanh nghiệp: DNTN Hữu Phú Số điện thoại: 851158 Ngày hoạt động: 2003-06-23 Ngừng hoạt động: 2005-06-21 Phương