Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

2000387375 – DNTN Nam Hà (Cà Mau)

MST: 2000387375 Mã số doanh nghiệp: 6101001836 Tên doanh nghiệp: DNTN Nam Hà Số điện thoại: 820371 Ngày hoạt động: 2002-08-09 Ngừng hoạt động: 2009-07-01 Phương

2000377521 – DNTN Lê Ngọc Yến (Cà Mau)

MST: 2000377521 Mã số doanh nghiệp: 6101000294 Tên doanh nghiệp: DNTN Lê Ngọc Yến Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-03-01 Ngừng hoạt động: 2011-10-26 Phương

2000363769 – DNTN Chí Đại (Cà Mau)

MST: 2000363769 Mã số doanh nghiệp: 6101001203 Tên doanh nghiệp: DNTN Chí Đại Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-01-21 Ngừng hoạt động: 2011-10-07 Phương pháp

2000350079 – DNTN Tân Sing Việt (Cà Mau)

MST: 2000350079 Mã số doanh nghiệp: 6101000142 Tên doanh nghiệp: DNTN Tân Sing Việt Số điện thoại: 834786 Ngày hoạt động: 2001-03-09 Ngừng hoạt động: 2011-10-26

0302711592 – Cơ Sở Nước Chấm Ngọc Hồng (Bình Dương)

MST: 0302711592 Mã số doanh nghiệp: 46F8011306 Tên doanh nghiệp: Cơ Sở Nước Chấm Ngọc Hồng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-09-12 Phương pháp tính

0302249586-015 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Metro Cash Carry Việt Nam Tại Kiên Giang (Kiên Giang)

MST: 0302249586-015 Mã số doanh nghiệp: 56112000008 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Metro Cash Carry Việt Nam Tại Kiên Giang Số điện thoại: