Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

0302249586-014 – Chi nhánh Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam tại tỉnh ĐắkLắk (Đắc Lắc)

MST: 0302249586-014 Mã số doanh nghiệp: 40.112.000017 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam tại tỉnh ĐắkLắk Số điện thoại: Ngày

0302249586-013 – Chi nhánh công ty TNHH METRO CASH & CARRY Việt Nam tại tỉnh Nghệ An (Nghệ An)

MST: 0302249586-013 Mã số doanh nghiệp: 27122000004 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty TNHH METRO CASH & CARRY Việt Nam tại tỉnh Nghệ An Tên

0302249586-012 – Chi nhánh công ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam tại Quảng Ninh (Quảng Ninh)

MST: 0302249586-012 Mã số doanh nghiệp: 22.112.000.139 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam tại Quảng Ninh Số điện

0302249586-004 – Chi nhánh Công ty TNHH Metro cash & carry Việt Nam tại Đà Nẵng (Đà Nẵng)

MST: 0302249586-004 Mã số doanh nghiệp: 32112000078 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty TNHH Metro cash & carry Việt Nam tại Đà Nẵng Số điện

0302249586-003 – CN Công ty TNHH METRO CASH & CARRY Việt Nam (Hải Phòng)

MST: 0302249586-003 Mã số doanh nghiệp: 0214000051 Tên doanh nghiệp: CN Công ty TNHH METRO CASH & CARRY Việt Nam Số điện thoại: 3528128 Ngày hoạt

0302249586-001 – Chi nhánh Công ty TNHH metro cash & carry Việt nam tại Thành phố Hà Nội (Hà Nội)

MST: 0302249586-001 Mã số doanh nghiệp: 01114001697 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty TNHH metro cash & carry Việt nam tại Thành phố Hà Nội