Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

1100488907 – DNTN Tấn Lực (Long An)
MST: 1100488907 Mã số doanh nghiệp: 5001000174 Tên doanh nghiệp: DNTN Tấn Lực Số điện thoại: 823311 Ngày hoạt động: 2001-04-11 Ngừng hoạt động: 2014-11-27 Phương
1100468033 – DNTN Hưởng Chương (Long An)
MST: 1100468033 Mã số doanh nghiệp: 5001000120 Tên doanh nghiệp: DNTN Hưởng Chương Số điện thoại: 847523 Ngày hoạt động: 2000-12-01 Ngừng hoạt động: 2011-04-27 Phương
1100467865 – DNTN Hoàng Thi (Long An)
MST: 1100467865 Mã số doanh nghiệp: 5001000109 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Thi Số điện thoại: 857406 Ngày hoạt động: 2000-11-29 Ngừng hoạt động: 2006-03-31 Phương
1100465547 – DNTN Tấn Tài (Long An)
MST: 1100465547 Mã số doanh nghiệp: 5001000102 Tên doanh nghiệp: DNTN Tấn Tài Số điện thoại: 872939 Ngày hoạt động: 2000-10-03 Ngừng hoạt động: 2011-01-21 Phương
1100455570 – DNTN Hoàng Việt (Long An)
MST: 1100455570 Mã số doanh nghiệp: 5001000054 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Việt Số điện thoại: 871725 Ngày hoạt động: 2000-05-09 Ngừng hoạt động: 2009-08-20 Phương