Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

0102298466 – Công ty TNHH một thành viên My Lan (Hà Nội)

MST: 0102298466 Mã số doanh nghiệp: 0102298466 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH một thành viên My Lan Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-06-25 Phương

0102293387 – Công ty Cổ phần thép tân Đại Phát (Hà Nội)

MST: 0102293387 Mã số doanh nghiệp: 0103017916 Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần thép tân Đại Phát Số điện thoại: 2106788 Ngày hoạt động: 2007-06-20

0102292898 – Công ty TNHH khoa học kỹ thuật sinh vật bắc lực khang Trung Quốc (Hà Nội)

MST: 0102292898 Mã số doanh nghiệp: 011043000202 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH khoa học kỹ thuật sinh vật bắc lực khang Trung Quốc Số điện

0101901307 – Hợp tác xã công nghiệp Chèm (Hà Nội)

MST: 0101901307 Mã số doanh nghiệp: 0043 Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã công nghiệp Chèm Số điện thoại: 38388441 Ngày hoạt động: 2006-03-29 Phương pháp

0200614342-001 – Chi nhánh Công ty TNHH Thăng Bá tại Hà Nội (Hà Nội)

MST: 0200614342-001 Mã số doanh nghiệp: 0112020440 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty TNHH Thăng Bá tại Hà Nội Số điện thoại: 9630500 Ngày hoạt

0101737382 – Hợp tác xã Xuân Thành (Hà Nội)

MST: 0101737382 Mã số doanh nghiệp: 0041 Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã Xuân Thành Số điện thoại: 75754597534499 Ngày hoạt động: 2005-08-02 Phương pháp tính