Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

1100525348 – DNTN KOBEKO (Long An)
MST: 1100525348 Mã số doanh nghiệp: 5001000361 Tên doanh nghiệp: DNTN KOBEKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-03-14 Ngừng hoạt động: 2012-11-29 Phương pháp tính
1100523037 – Công ty TNHH Khoa Kỷ Điện Cơ Kim Ngọc Minh (Long An)
MST: 1100523037 Mã số doanh nghiệp: 13 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH Khoa Kỷ Điện Cơ Kim Ngọc Minh Số điện thoại: Ngày hoạt động:
1100517876 – DNTN Hiệp Thành 2 (Long An)
MST: 1100517876 Mã số doanh nghiệp: 5001000321 Tên doanh nghiệp: DNTN Hiệp Thành 2 Số điện thoại: 871521 Ngày hoạt động: 2002-01-24 Ngừng hoạt động: 2008-12-24
1100483313-002 – Địa Điểm Kinh DNTN Tân Thành 1-Kho Chứa hàng (Long An)
MST: 1100483313-002 Mã số doanh nghiệp: 1100483313-002 Tên doanh nghiệp: Địa Điểm Kinh DNTN Tân Thành 1-Kho Chứa hàng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-13
1100142708-007 – Chi Nhánh Công Ty Tân Thành Gò Đen (Long An)
MST: 1100142708-007 Mã số doanh nghiệp: 1100142708-007 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Tân Thành Gò Đen Số điện thoại: 870447 Ngày hoạt động: 2003-05-21