Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

4000512911 – Công ty TNHH sản xuất – thương mại – DV – Xuất nhập khẩu DG (Quảng Nam)
MST: 4000512911 Mã số doanh nghiệp: 4000512911 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH sản xuất – thương mại – DV – Xuất nhập khẩu DG Số
0301453412-002 – Chi nhánh công ty TNHH SX – TM – DV Nhật Hoa (Hưng Yên)
MST: 0301453412-002 Mã số doanh nghiệp: 0512000212 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty TNHH SX – TM – DV Nhật Hoa Số điện thoại: Ngày
1100142708-002 – Chi Nhánh Tân Thành Thủ Thừa (Long An)
MST: 1100142708-002 Mã số doanh nghiệp: 50010058CN Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Tân Thành Thủ Thừa Số điện thoại: 832850 Ngày hoạt động: 2001-07-06 Ngừng hoạt
0313111163-002 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Cao Su Kiên Kiệt Tại Đà Nẵng (Đà Nẵng)
MST: 0313111163-002 Mã số doanh nghiệp: 0313111163-002 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Cao Su Kiên Kiệt Tại Đà Nẵng Số
4000723165 – Công ty TNHH thép Tân Việt Pháp (Quảng Nam)
MST: 4000723165 Mã số doanh nghiệp: 4000723165 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH thép Tân Việt Pháp Số điện thoại: 0913413214 Ngày hoạt động: 2010-01-27 Ngừng