Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

1100592538-003 – Chi Nhánh DNTN Tân Thành Bến Lức (Long An)
MST: 1100592538-003 Mã số doanh nghiệp: 1100592538-003 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Tân Thành Bến Lức Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-03-13 Phương pháp
1100592538-001 – Chi Nhánh DNTN Tân Thành Cần Giuộc (Long An)
MST: 1100592538-001 Mã số doanh nghiệp: 5011000155 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Tân Thành Cần Giuộc Số điện thoại: 893037 Ngày hoạt động: 2003-07-08 Phương
1100580839 – DNTN Tân Hiệp Lực (Long An)
MST: 1100580839 Mã số doanh nghiệp: 5001000490 Tên doanh nghiệp: DNTN Tân Hiệp Lực Số điện thoại: 0723.890914 Ngày hoạt động: 2003-03-17 Ngừng hoạt động: 2014-07-11
1100576688 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Huy (Long An)
MST: 1100576688 Mã số doanh nghiệp: 1100576688 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Huy Số điện thoại: 0723823142 Ngày hoạt động: 2003-01-29 Phương pháp
1100525348 – DNTN KOBEKO (Long An)
MST: 1100525348 Mã số doanh nghiệp: 5001000361 Tên doanh nghiệp: DNTN KOBEKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-03-14 Ngừng hoạt động: 2012-11-29 Phương pháp tính