Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

1700153564-003 – DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 9015 TS) (Kiên Giang)

MST: 1700153564-003 Mã số doanh nghiệp: 1700153564 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 9015 TS) Số điện thoại:

1700153564-002 – DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 1367 TS) (Kiên Giang)

MST: 1700153564-002 Mã số doanh nghiệp: 1700153564 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 1367 TS) Số điện thoại:

1700153564-001 – DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 1366 TS) (Kiên Giang)

MST: 1700153564-001 Mã số doanh nghiệp: 1700153564 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 2 (KG 1366 TS) Số điện thoại:

1700153483 – DNTN KT hải sản Hải Phát II (Kiên Giang)

MST: 1700153483 Mã số doanh nghiệp: 002545 A Tên doanh nghiệp: DNTN KT hải sản Hải Phát II Tên viết tắt: Hải Phát II Số điện

1700153395-001 – DNTN Cơ Sở Khai Thác hải sản Nguyễn Nhớ (KG 9270 TS) (Kiên Giang)

MST: 1700153395-001 Mã số doanh nghiệp: 1700153395 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác hải sản Nguyễn Nhớ (KG 9270 TS) Số điện thoại: 868393

1700153356-003 – DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 4 (KG 90248 TS) (Kiên Giang)

MST: 1700153356-003 Mã số doanh nghiệp: 1700153356 Tên doanh nghiệp: DNTN Cơ Sở Khai Thác Hải Sản Hải Ký 4 (KG 90248 TS) Số điện thoại: