Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

4000896351 – Xã Tam Thành (VL) (Quảng Nam)

MST: 4000896351 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tam Thành (VL) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-17 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

4000896369 – Xã Tam Phước (VL) (Quảng Nam)

MST: 4000896369 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tam Phước (VL) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-17 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

4000896376 – Xã Tam Lộc (VL) (Quảng Nam)

MST: 4000896376 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xã Tam Lộc (VL) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-17 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

4000401979 – HTX NN Bình Dương (Quảng Nam)

MST: 4000401979 Mã số doanh nghiệp: 337H00036 Tên doanh nghiệp: HTX NN Bình Dương Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-08-19 Phương pháp tính thuế: Khấu

4000393397 – HTX dịch vụ NN và KD tổng hợp Quế Xuân 2 (Quảng Nam)

MST: 4000393397 Mã số doanh nghiệp: 3307I00008 Tên doanh nghiệp: HTX dịch vụ NN và KD tổng hợp Quế Xuân 2 Số điện thoại: 886718 Ngày

4000309324 – Trạm Dịch vụ Kỹ Thuật tổng hợp nông nghiệp (Quảng Nam)

MST: 4000309324 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm Dịch vụ Kỹ Thuật tổng hợp nông nghiệp Số điện thoại: 882237 Ngày hoạt động: 2003-08-18