Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

1801123407 – Đại Lý Vật Tư Nông Nghiệp Minh Hải (Cần Thơ)

MST: 1801123407 Mã số doanh nghiệp: 57K8000636 Tên doanh nghiệp: Đại Lý Vật Tư Nông Nghiệp Minh Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-08 Phương

1801123566 – Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Cao (Cần Thơ)

MST: 1801123566 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Cao Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-09 Phương pháp tính thuế:

1801093311 – Vật Tư Nông Nghiệp út Là (Cần Thơ)

MST: 1801093311 Mã số doanh nghiệp: 57K8000246 Tên doanh nghiệp: Vật Tư Nông Nghiệp út Là Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-11 Phương pháp tính

1801092614 – Đại Lý Vật Tư Nông Nghiệp Bảy Đém (Cần Thơ)

MST: 1801092614 Mã số doanh nghiệp: 57K8000487 Tên doanh nghiệp: Đại Lý Vật Tư Nông Nghiệp Bảy Đém Số điện thoại: 07103692423 Ngày hoạt động: 2009-12-08

1800652422 – HTX Nông nghiệp dịch vụ Kiến Hưng (Cần Thơ)

MST: 1800652422 Mã số doanh nghiệp: 5707000018 Tên doanh nghiệp: HTX Nông nghiệp dịch vụ Kiến Hưng Số điện thoại: 0976510339 Ngày hoạt động: 2007-01-23 Ngừng

1800291409 – Nguyễn Văn Năm (Cần Thơ)

MST: 1800291409 Mã số doanh nghiệp: 57G8000578 Tên doanh nghiệp: Nguyễn Văn Năm Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-28 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa