Trồng cây hàng năm

3600262193-013 – Trạm nguyên liệu thuốc lá Đồng Tháp (Đồng Tháp)

MST: 3600262193-013 Mã số doanh nghiệp: 300802 Tên doanh nghiệp: Trạm nguyên liệu thuốc lá Đồng Tháp Số điện thoại: 851625 Ngày hoạt động: 1998-11-11 Ngừng

3800223089-012 – Xí Nghiệp 739 (Đắc Lắc)

MST: 3800223089-012 Mã số doanh nghiệp: 40.16.000024 Tên doanh nghiệp: Xí Nghiệp 739 Số điện thoại: 688564 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Ngừng hoạt động: 2014-01-13 Phương

2802297052 – Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Yên Thọ (Thanh Hoá)

MST: 2802297052 Mã số doanh nghiệp: 2614000001 Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp xã Yên Thọ Số điện thoại: Ngày hoạt động:

3800223089-009 – Xí nghiệp 725 (Đắc Lắc)

MST: 3800223089-009 Mã số doanh nghiệp: 40.16.000021 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp 725 Số điện thoại: 660509 Ngày hoạt động: 2006-10-31 Ngừng hoạt động: 2014-01-13 Phương

3600262193-009 – Trạm nguyên liệu thuốc lá Bình long (Bình Phước)

MST: 3600262193-009 Mã số doanh nghiệp: 301141 Tên doanh nghiệp: Trạm nguyên liệu thuốc lá Bình long Tên viết tắt: Trạm nguyên liệu thuốc lá Bình

6000175829-008 – Nông trường cao su Đăk Mil (Đắc Lắc)

MST: 6000175829-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nông trường cao su Đăk Mil Số điện thoại: 842827 Ngày hoạt động: 1998-10-24 Phương pháp tính