Trà Vinh

2100130976 – DNTN Phước Thành (Trà Vinh)

MST: 2100130976 Mã số doanh nghiệp: 008078 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Thành Số điện thoại: 874419 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100130944 – DNTN Hòa Hiệp (Trà Vinh)

MST: 2100130944 Mã số doanh nghiệp: 008092 Tên doanh nghiệp: DNTN Hòa Hiệp Số điện thoại: 874433 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100130912 – DNTN Phước Lợi (Trà Vinh)

MST: 2100130912 Mã số doanh nghiệp: 025547 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Lợi Số điện thoại: 874188 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100130782 – DNTN Huỳnh Văn Cư (Trà Vinh)

MST: 2100130782 Mã số doanh nghiệp: 025481 Tên doanh nghiệp: DNTN Huỳnh Văn Cư Số điện thoại: 874228 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01

2100130743 – DNTN Thuận Hưng (Trà Vinh)

MST: 2100130743 Mã số doanh nghiệp: 030657 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hưng Số điện thoại: 874132 Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương

2100130662 – DNTN Thuận Hòa (Trà Vinh)

MST: 2100130662 Mã số doanh nghiệp: 025471 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng hoạt động: 2002-01-01 Phương pháp