Trà Vinh

2100387805 – Trung Tâm Dân Số – KHHGĐ Huyện Trà Cú (Trà Vinh)

MST: 2100387805 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Dân Số – KHHGĐ Huyện Trà Cú Tên viết tắt: Trung Tâm Dân Số –

2100387403-065 – Trường Trung Học cơ sở Nhị Long (Trà Vinh)

MST: 2100387403-065 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trường Trung Học cơ sở Nhị Long Số điện thoại: 0743663482 Ngày hoạt động: 2013-03-22 Phương pháp

2100387241-018 – Trương TH cơ sở Hiệp Mỹ Đông (Trà Vinh)

MST: 2100387241-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trương TH cơ sở Hiệp Mỹ Đông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp tính

2100387241-016 – Phòng giáo dục đào tạo huyện Cầu Ngang (Trà Vinh)

MST: 2100387241-016 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng giáo dục đào tạo huyện Cầu Ngang Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-10-12 Phương pháp

2100386953 – Phòng Văn Hoá và Thông Tin Huyện Duyên Hải (Trà Vinh)

MST: 2100386953 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Văn Hoá và Thông Tin Huyện Duyên Hải Tên viết tắt: Phòng Văn Hoá và Thông

2100386777-006 – Trung Tâm Khuyến Nông Khuyến Ngư (Trà Vinh)

MST: 2100386777-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Khuyến Nông Khuyến Ngư Số điện thoại: 0743.840171 Ngày hoạt động: 2010-04-27 Phương pháp tính