Sóc Trăng

2200706036 – UNT Xã Tài Văn (Sóc Trăng)

MST: 2200706036 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Tài Văn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

2200705931 – UNT Xã Liêu Tú (Sóc Trăng)

MST: 2200705931 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Liêu Tú Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

2200706406 – Mã Số THUế ĐặC TRưNG Xã AN LạC TâY (Sóc Trăng)

MST: 2200706406 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Mã Số THUế ĐặC TRưNG Xã AN LạC TâY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương

2200705681 – UNT xã An Thạnh Nam (Sóc Trăng)

MST: 2200705681 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh Nam Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705804 – MST đặc trưng Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng (Sóc Trăng)

MST: 2200705804 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST đặc trưng Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp

2200705699 – UNT xã Đại ân 1 (Sóc Trăng)

MST: 2200705699 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã Đại ân 1 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực