Phú Thọ

2600204376-013 – Chi Cục Thuế huyện Tân Sơn (Phú Thọ)

MST: 2600204376-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế huyện Tân Sơn Số điện thoại: 0210615023 Ngày hoạt động: 2008-04-09 Phương pháp tính

2600204376-012 – Chi cục thuế huyện Thanh Thuỷ (Phú Thọ)

MST: 2600204376-012 Mã số doanh nghiệp: 90 Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Thanh Thuỷ Số điện thoại: 0210877039 Ngày hoạt động: 2006-10-24 Phương pháp

2600204376-011 – Chi cục thuế huyện Lâm Thao (Phú Thọ)

MST: 2600204376-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Lâm Thao Số điện thoại: 0210825749 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Phương pháp tính

2600204376-010 – Chi cục thuế huyện Hạ Hoà (Phú Thọ)

MST: 2600204376-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Hạ Hoà Số điện thoại: 0210883278 Ngày hoạt động: 2006-10-23 Phương pháp tính

2600204376-009 – Chi cục thuế huyện Yên Lập (Phú Thọ)

MST: 2600204376-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Yên Lập Số điện thoại: 0210870156 Ngày hoạt động: 2006-10-25 Phương pháp tính

2600204376-008 – Chi cục Thuế huyện Thanh Ba (Phú Thọ)

MST: 2600204376-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế huyện Thanh Ba Số điện thoại: 0210885327 Ngày hoạt động: 2005-12-13 Phương pháp tính