Long An

1100112319-103 – Hiệu thuốc Bến Lức 10 (Long An)

MST: 1100112319-103 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 10 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-15 Ngừng hoạt động: 2007-07-19 Phương

1100112319-102 – Hiệu thuốc Bến Lức 9 (Long An)

MST: 1100112319-102 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 9 Số điện thoại: 872318 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế:

1100112319-101 – Hiệu thuốc Bến Lức 8 (Long An)

MST: 1100112319-101 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 8 Số điện thoại: 871353 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế:

0100111948-100 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phẩn Công Thương Việt Nam-Chi Nhánh Châu Thành (Long An)

MST: 0100111948-100 Mã số doanh nghiệp: 0100111948-100 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phẩn Công Thương Việt Nam-Chi Nhánh Châu Thành Số điện thoại:

1100112319-100 – Hiệu thuốc Bến Lức 7 (Long An)

MST: 1100112319-100 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 7 Số điện thoại: 870063 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Phương pháp tính thuế:

1100112319-099 – Hiệu thuốc Bến Lức 6 (Long An)

MST: 1100112319-099 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Hiệu thuốc Bến Lức 6 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-04-23 Phương pháp tính thuế: Khấu