Lào Cai

5300138174-001 – Chi cục thuế thành phố Lào Cai (Lào Cai)

MST: 5300138174-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế thành phố Lào Cai Tên viết tắt: Chi cục thuế thành phố Lào Cai

5300237792-001 – Viện nghiên cứu thiết kế quy hoạch thuỷ lợi TP Bắc Kinh (Lào Cai)

MST: 5300237792-001 Mã số doanh nghiệp: 1100400638855 Tên doanh nghiệp: Viện nghiên cứu thiết kế quy hoạch thuỷ lợi TP Bắc Kinh Số điện thoại: Ngày

5300145492-001 – Xí nghiệp sản xuất kinh doanh gạch lát vỉa hè (Lào Cai)

MST: 5300145492-001 Mã số doanh nghiệp: 03 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp sản xuất kinh doanh gạch lát vỉa hè Số điện thoại: 020835487 Ngày hoạt

5300532396-001 – Societe de Realisation, dEtudes etde Conseil (SOFRECO) (Lào Cai)

MST: 5300532396-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Societe de Realisation, dEtudes etde Conseil (SOFRECO) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-19 Phương pháp tính

5300253089-001 – DONGYUNG CORPORA TION (Lào Cai)

MST: 5300253089-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DONGYUNG CORPORA TION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-05 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp doanh

5300631333-001 – Đại đội 20 Trinh Sát (Lào Cai)

MST: 5300631333-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đại đội 20 Trinh Sát Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-11-14 Phương pháp tính thuế: Không