Huế

3300337031 – DNTN Hải Vân (Huế)

MST: 3300337031 Mã số doanh nghiệp: 3101000274 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Vân Số điện thoại: 828962 Ngày hoạt động: 2001-10-11 Ngừng hoạt động: 2005-12-12 Phương

3300337024 – DNTN Thanh Phú (Huế)

MST: 3300337024 Mã số doanh nghiệp: 3101000053 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Phú Số điện thoại: 860054 Ngày hoạt động: 2001-10-09 Ngừng hoạt động: 2010-07-23 Phương

3300336944 – DNTN Quý Vinh (Huế)

MST: 3300336944 Mã số doanh nghiệp: 3101000898 Tên doanh nghiệp: DNTN Quý Vinh Số điện thoại: 833601 Ngày hoạt động: 2004-09-07 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300336863 – DNTN Cao Xá (Huế)

MST: 3300336863 Mã số doanh nghiệp: 3101000156 Tên doanh nghiệp: DNTN Cao Xá Số điện thoại: 524465 Ngày hoạt động: 2001-10-11 Ngừng hoạt động: 2011-10-14 Phương

3300336856 – DNTN Phước Lộc (Huế)

MST: 3300336856 Mã số doanh nghiệp: 3101000225 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Lộc Số điện thoại: 822986 Ngày hoạt động: 2001-10-11 Ngừng hoạt động: 2011-10-14 Phương

3300336817 – DNTN nhựa Hương Giang (Huế)

MST: 3300336817 Mã số doanh nghiệp: 3101000286 Tên doanh nghiệp: DNTN nhựa Hương Giang Số điện thoại: 823742 Ngày hoạt động: 2001-10-04 Ngừng hoạt động: 2005-08-31