Huế

3300349580 – DNTN Nguyễn Thị Nga 1 (Huế)

MST: 3300349580 Mã số doanh nghiệp: 3101000304 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thị Nga 1 Số điện thoại: 530211 Ngày hoạt động: 2002-10-08 Ngừng hoạt động:

3300349446 – DNTN Hoàng Đăng (Huế)

MST: 3300349446 Mã số doanh nghiệp: 3101000495 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Đăng Số điện thoại: 054.845679 Ngày hoạt động: 2002-10-08 Ngừng hoạt động: 2009-11-30 Phương

3300349439 – DNTN Chiến Thắng (Huế)

MST: 3300349439 Mã số doanh nghiệp: 3101000487 Tên doanh nghiệp: DNTN Chiến Thắng Số điện thoại: 054557105 Ngày hoạt động: 2002-10-08 Ngừng hoạt động: 2009-09-01 Phương

3300349037 – Xí nghiệp xây dựng Tân Phước (DNTN) (Huế)

MST: 3300349037 Mã số doanh nghiệp: 3101000473 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp xây dựng Tân Phước (DNTN) Số điện thoại: 054.879359 Ngày hoạt động: 2002-09-23 Ngừng

3300348964 – DNTN Hoàng Đạt (Huế)

MST: 3300348964 Mã số doanh nghiệp: 3101000488 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoàng Đạt Số điện thoại: 054.846582 Ngày hoạt động: 2002-09-17 Ngừng hoạt động: 2008-03-18 Phương

3300348918 – DNTN DV – VT Hồng Cường (Huế)

MST: 3300348918 Mã số doanh nghiệp: 3101001863 Tên doanh nghiệp: DNTN DV – VT Hồng Cường Số điện thoại: 054-530007 Ngày hoạt động: 2008-07-03 Phương pháp