Huế

3300359758 – DNTN nhà may âu Việt (Huế)

MST: 3300359758 Mã số doanh nghiệp: 3101000641 Tên doanh nghiệp: DNTN nhà may âu Việt Số điện thoại: 3524396 Ngày hoạt động: 2003-09-17 Phương pháp tính

3300359557 – DNTN Quang Thi (Huế)

MST: 3300359557 Mã số doanh nghiệp: 3101000642 Tên doanh nghiệp: DNTN Quang Thi Số điện thoại: 538520 Ngày hoạt động: 2003-09-04 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300359518 – DNTN 14-7 (Huế)

MST: 3300359518 Mã số doanh nghiệp: 3101000635 Tên doanh nghiệp: DNTN 14-7 Số điện thoại: 551215 Ngày hoạt động: 2003-09-01 Ngừng hoạt động: 2007-07-10 Phương pháp

3300359317 – DNTN Thiên Thạch (Huế)

MST: 3300359317 Mã số doanh nghiệp: 3101000640 Tên doanh nghiệp: DNTN Thiên Thạch Số điện thoại: 832342 Ngày hoạt động: 2003-09-01 Ngừng hoạt động: 2013-09-17 Phương

3300359130 – DNTN Đồng Minh (Huế)

MST: 3300359130 Mã số doanh nghiệp: 3101000637 Tên doanh nghiệp: DNTN Đồng Minh Số điện thoại: 821637 Ngày hoạt động: 2003-08-28 Ngừng hoạt động: 2014-12-02 Phương

3300358176 – DNTN Mi Mi (Huế)

MST: 3300358176 Mã số doanh nghiệp: 31G 80000158 Tên doanh nghiệp: DNTN Mi Mi Số điện thoại: 874450 Ngày hoạt động: 2003-09-09 Ngừng hoạt động: 2013-04-24