Huế

3300373819 – DNTN Thùy Trang (Huế)

MST: 3300373819 Mã số doanh nghiệp: 3101001106 Tên doanh nghiệp: DNTN Thùy Trang Số điện thoại: 523116 Ngày hoạt động: 2005-09-29 Ngừng hoạt động: 2011-11-25 Phương

3300373738 – DNTN Anh Bảo (Huế)

MST: 3300373738 Mã số doanh nghiệp: 3101001047 Tên doanh nghiệp: DNTN Anh Bảo Số điện thoại: 813721 Ngày hoạt động: 2005-05-31 Ngừng hoạt động: 2008-08-26 Phương

3300373706 – DNTN Hợp Thương (Huế)

MST: 3300373706 Mã số doanh nghiệp: 3101001037 Tên doanh nghiệp: DNTN Hợp Thương Số điện thoại: 054.539196 Ngày hoạt động: 2005-05-27 Ngừng hoạt động: 2009-04-16 Phương

3300373343 – DNTN Trần Tân (Huế)

MST: 3300373343 Mã số doanh nghiệp: 3101000992 Tên doanh nghiệp: DNTN Trần Tân Số điện thoại: 833009 Ngày hoạt động: 2005-05-19 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300373248 – DNTN Hải Hưng (Huế)

MST: 3300373248 Mã số doanh nghiệp: 3101001370 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Hưng Số điện thoại: 874490 Ngày hoạt động: 2005-05-16 Ngừng hoạt động: 2011-07-01 Phương

3300373216 – DNTN Như Ngọc (Huế)

MST: 3300373216 Mã số doanh nghiệp: 3101001343 Tên doanh nghiệp: DNTN Như Ngọc Số điện thoại: 874477 Ngày hoạt động: 2005-05-16 Phương pháp tính thuế: Khấu