Huế

3300414286 – DNTN Đức Thắng (Huế)

MST: 3300414286 Mã số doanh nghiệp: 3101001384 Tên doanh nghiệp: DNTN Đức Thắng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-10-13 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương pháp

3300414261 – DNTN Song Nga (Huế)

MST: 3300414261 Mã số doanh nghiệp: 3101001385 Tên doanh nghiệp: DNTN Song Nga Số điện thoại: 054.828464 Ngày hoạt động: 2006-10-13 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300414254 – DNTN Hải Vân (Huế)

MST: 3300414254 Mã số doanh nghiệp: 3101001331 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Vân Số điện thoại: 054.539099 Ngày hoạt động: 2006-10-13 Ngừng hoạt động: 2011-03-30 Phương

3300414127 – DNTN Vườn Huế (Huế)

MST: 3300414127 Mã số doanh nghiệp: 3101001316 Tên doanh nghiệp: DNTN Vườn Huế Số điện thoại: 054.825666 Ngày hoạt động: 2006-09-30 Ngừng hoạt động: 2006-09-30 Phương

3300412585 – DNTN Thường Trực (Huế)

MST: 3300412585 Mã số doanh nghiệp: 3101001374 Tên doanh nghiệp: DNTN Thường Trực Số điện thoại: 054563501 Ngày hoạt động: 2006-09-13 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300412169 – DNTN Kim Tường (Huế)

MST: 3300412169 Mã số doanh nghiệp: 3101001520 Tên doanh nghiệp: DNTN Kim Tường Số điện thoại: 811338 Ngày hoạt động: 2006-09-11 Ngừng hoạt động: 2011-11-25 Phương