Hải Phòng

0201001490-003 – Công ty TNHH vận tải biển và tiếp vận SMART POINT (Hải Phòng)

MST: 0201001490-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH vận tải biển và tiếp vận SMART POINT Số điện thoại: Ngày hoạt động:

0201001331-001 – Công ty LP PROJECT SERVICE GMBH (Hải Phòng)

MST: 0201001331-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty LP PROJECT SERVICE GMBH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-09 Ngừng hoạt động: 2012-08-09

0201001250 – Công ty trách nhiệm hữu hạn An Bình Phú (Hải Phòng)

MST: 0201001250 Mã số doanh nghiệp: 0202008036 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn An Bình Phú Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-07

0201001331 – Công ty cổ phần HABECO Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0201001331 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần HABECO Hải Phòng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-09 Ngừng hoạt động:

0201001211 – Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tàu Biển Hải Cường (Hải Phòng)

MST: 0201001211 Mã số doanh nghiệp: 0201001211 Tên doanh nghiệp: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tàu Biển Hải Cường Tên viết tắt: HCJSCO Số điện

0201001187 – Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Đông Tiến (Hải Phòng)

MST: 0201001187 Mã số doanh nghiệp: 0204003288 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Đông Tiến Số điện thoại: Ngày hoạt động: