Hải Phòng

0200849489-003 – MAISON WORLEY PARSONS (Hải Phòng)

MST: 0200849489-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MAISON WORLEY PARSONS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-25 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200884596-003 – YGP PTE LTD (Hải Phòng)

MST: 0200884596-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YGP PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200846061-003 – AALBORG INDUSTRES A/S (Hải Phòng)

MST: 0200846061-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AALBORG INDUSTRES A/S Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-02-19 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200841722-003 – INFRAASIA DEVELOPMENT ( HAIPHONG) LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200841722-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: INFRAASIA DEVELOPMENT ( HAIPHONG) LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-27 Phương pháp tính thuế: Trức

0200832189-003 – YURTEC CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0200832189-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: YURTEC CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0200829563-003 – NOMURA SINGAPORE LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200829563-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NOMURA SINGAPORE LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-01-05 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá