Hải Phòng

0200909025-012 – INTERBRAND (Hải Phòng)

MST: 0200909025-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: INTERBRAND Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-02 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị Địa

0200895654-012 – Bảo hiểm xã hội huyên Kiến Thuỵ (Hải Phòng)

MST: 0200895654-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội huyên Kiến Thuỵ Số điện thoại: 3881307 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp

0200850283-012 – KOKUYO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200850283-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOKUYO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-25 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200849489-012 – VEIFI LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200849489-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: VEIFI LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-21 Ngừng hoạt động: 2013-06-08 Phương pháp tính thuế:

0200849087-012 – China Classification Society Hongkong Branch (Hải Phòng)

MST: 0200849087-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: China Classification Society Hongkong Branch Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-17 Phương pháp tính thuế: Trức

0200846061-012 – ALFA LAVAL TREASURY INTERNATIONAL AB (Hải Phòng)

MST: 0200846061-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ALFA LAVAL TREASURY INTERNATIONAL AB Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-14 Phương pháp tính thuế: Trức