Hải Phòng

0200849489-014 – GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC (Hải Phòng)

MST: 0200849489-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-26 Ngừng hoạt động: 2011-11-29 Phương pháp

0200844762-014 – Chi nhánh Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng – Nhà máy sửa chữa tàu thuỷ (Hải Phòng)

MST: 0200844762-014 Mã số doanh nghiệp: 0214001850 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng – Nhà máy sửa chữa

0200841722-014 – ROOSENDAAL KEYZER ADVOCATE (Hải Phòng)

MST: 0200841722-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ROOSENDAAL KEYZER ADVOCATE Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-01 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200828697-014 – DYNASEIKI INDUSTRIAL SUPPLIES SDN BHD (Hải Phòng)

MST: 0200828697-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DYNASEIKI INDUSTRIAL SUPPLIES SDN BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-20 Phương pháp tính thuế: Trức

0200827319-014 – TOKYO ELECTRON DEVICE LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200827319-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TOKYO ELECTRON DEVICE LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-01-17 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200824029-014 – B – RAY INDUSTRIAL CO.,LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: B – RAY INDUSTRIAL CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-07 Phương pháp tính thuế: Trức