Hải Phòng

3600251642-018 – Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại á – Chi Nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 3600251642-018 Mã số doanh nghiệp: 3600251642-018 Tên doanh nghiệp: Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại á – Chi Nhánh Hải Phòng Số điện thoại:

0301437033-018 – Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn – Chi nhánh Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0301437033-018 Mã số doanh nghiệp: 0213003545 Tên doanh nghiệp: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn – Chi nhánh Hải Phòng Số điện thoại:

0201155814-018 – SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-15 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

0200849489-018 – GE ( Chi na ) Co., Ltd ( ” GE CHINA ” ) (Hải Phòng)

MST: 0200849489-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE ( Chi na ) Co., Ltd ( ” GE CHINA ” ) Số điện thoại: Ngày

0200826185-018 – PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-16 Phương pháp tính thuế: Trức

0200824029-018 – MS – SONG GIA CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MS – SONG GIA CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-10 Phương pháp tính thuế: