Hải Phòng

0200849489-024 – AMERICAN HOFMANN CORPORATION (Hải Phòng)

MST: 0200849489-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AMERICAN HOFMANN CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-03-27 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200824029-024 – HYUNDAI AMCO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HYUNDAI AMCO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-06-04 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200762559-024 – DET NORSKE VERITA (Hải Phòng)

MST: 0200762559-024 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DET NORSKE VERITA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200120833-024 – Cửa hàng xăng dầu An lạc (Hải Phòng)

MST: 0200120833-024 Mã số doanh nghiệp: 108123 Tên doanh nghiệp: Cửa hàng xăng dầu An lạc Số điện thoại: 850632 Ngày hoạt động: 2000-06-21 Ngừng hoạt

0105772525-024 – Trung Tâm Thí Nghiệm Điện Hải Phòng – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thí Nghiệm Điện Miền Bắc (Hải Phòng)

MST: 0105772525-024 Mã số doanh nghiệp: 0105772525-024 Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Thí Nghiệm Điện Hải Phòng – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên

0101403767-023 – Ga Hải phòng (Hải Phòng)

MST: 0101403767-023 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ga Hải phòng Số điện thoại: 859283 Ngày hoạt động: 2003-11-10 Ngừng hoạt động: 2011-03-30 Phương pháp